Thực đơn
Jan Błachowicz Thống kêThống kê thành tích chuyên nghiệp | ||
37 trận | 28 thắng | 9 thua |
Bằng knockout | 8 | 2 |
Bằng submission | 9 | 2 |
Bằng quyết định trọng tài | 11 | 5 |
KQ | Chỉ số | Đối thủ | Dạng | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Giờ | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 28–9 | Glover Teixeira | Khóa cổ | UFC 267 | 30 tháng 10 năm 2021 | 2 | 3:02 | Abu Dhabi | Mất đai UFC Light Heavyweight Championship. |
Thắng | 28–8 | Israel Adesanya | UD | UFC 259 | 6 tháng 3 năm 2021 | 5 | 5:00 | Las Vegas, Nevada | Giữ đai UFC Light Heavyweight Championship. |
Thắng | 27–8 | Dominick Reyes | TKO (đấm) | UFC 253 | 27 tháng 9 năm 2020 | 2 | 4:36 | Abu Dhabi | Giành đai UFC Light Heavyweight Championship. Performance of the Night. |
Thắng | 26–8 | Corey Anderson | KO (đấm) | UFC Fight Night: Anderson vs. Błachowicz 2 | 15 tháng 2 năm 2020 | 1 | 3:08 | Rio Rancho, New Mexico | Performance of the Night. |
Thắng | 25–8 | Ronaldo Souza | DS | UFC Fight Night: Błachowicz vs. Jacaré | 16 tháng 11 năm 2019 | 5 | 5:00 | São Paulo | |
Thắng | 24–8 | Luke Rockhold | KO (đấm) | UFC 239 | 6 tháng 7 năm 2019 | 2 | 1:39 | Las Vegas, Nevada | Performance of the Night. |
Thua | 23–8 | Thiago Santos | TKO (đấm) | UFC Fight Night: Błachowicz vs. Santos | 23 tháng 2 năm 2019 | 3 | 0:39 | Prague | |
Thắng | 23–7 | Nikita Krylov | Khóa | UFC Fight Night: Hunt vs. Oleinik | 15 tháng 9 năm 2018 | 2 | 2:41 | Moskva | Performance of the Night. |
Thắng | 22–7 | Jimi Manuwa | UD | UFC Fight Night: Werdum vs. Volkov | 17 tháng 3 năm 2018 | 3 | 5:00 | London | Fight of the Night. |
Thắng | 21–7 | Jared Cannonier | UD | UFC on Fox: Lawler vs. dos Anjos | 16 tháng 12 năm 2017 | 3 | 5:00 | Winnipeg, Manitoba | |
Thắng | 20–7 | Devin Clark | Khóa | UFC Fight Night: Cowboy vs. Till | 21 tháng 10 năm 2017 | 2 | 3:02 | Gdańsk | Performance of the Night. |
Thua | 19–7 | Patrick Cummins | MD | UFC 210 | 8 tháng 4 năm 2017 | 3 | 5:00 | Buffalo, New York | |
Thua | 19–6 | Alexander Gustafsson | UD | UFC Fight Night: Arlovski vs. Barnett | 3 tháng 9 năm 2016 | 3 | 5:00 | Hamburg | |
Thắng | 19–5 | Igor Pokrajac | UD | UFC Fight Night: Rothwell vs. dos Santos | 10 tháng 4 năm 2016 | 3 | 5:00 | Zagreb | |
Thua | 18–5 | Corey Anderson | UD | UFC 191 | 5 tháng 9 năm 2015 | 3 | 5:00 | Las Vegas, Nevada | |
Thua | 18–4 | Jimi Manuwa | UD | UFC Fight Night: Gonzaga vs. Cro Cop 2 | 11 tháng 4 năm 2015 | 3 | 5:00 | Kraków | |
Thắng | 18–3 | Ilir Latifi | TKO | UFC Fight Night: Nelson vs. Story | 4 tháng 10 năm 2014 | 1 | 1:58 | Stockholm | |
Thắng | 17–3 | Goran Reljić | UD | KSW 22 | 16 tháng 3 năm 2013 | 3 | 5:00 | Warszawa | Giữ đai KSW Light Heavyweight Championship. |
Thắng | 16–3 | Houston Alexander | UD | KSW 20 | 15 tháng 9 năm 2012 | 3 | 5:00 | Gdańsk | Giữ đai KSW Light Heavyweight Championship. |
Thắng | 15–3 | Mario Miranda | UD | KSW 18 | 25 tháng 2 năm 2012 | 3 | 5:00 | Płock | Không tranh đai. |
Thắng | 14–3 | Rameau Thierry Sokoudjou | UD | KSW 17 | 26 tháng 11 năm 2011 | 3 | 5:00 | Lódz | Giành đai KSW Light Heavyweight Championship. |
Thắng | 13–3 | Toni Valtonen | Khóa | KSW 16 | 21 tháng 5 năm 2011 | 2 | 1:23 | Gdańsk | |
Thua | 12–3 | Rameau Thierry Sokoudjou | TKO | KSW 15 | 19 tháng 3 năm 2011 | 2 | 5:00 | Warszawa | Tranh đai KSW Light Heavyweight Championship. |
Thắng | 12–2 | Daniel Tabera | TKO (đấm) | KSW 14 | 24 tháng 9 năm 2010 | 2 | 4:20 | Lódz | Giành đai KSW 2010 Light Heavyweight Tournament. |
Thắng | 11–2 | Nikolai Onikienko | Khóa cổ | World Absolute FC | 24 tháng 6 năm 2010 | 2 | N/A | Cheboksary | |
Thắng | 10–2 | Wojciech Orłowski | Khoá cổ | KSW 13 | 7 tháng 5 năm 2010 | 1 | 1:37 | Katowice | Bán kết KSW 2010 Light Heavyweight Tournament. |
Thắng | 9–2 | Julio Brutus | KO | 1 | 3:40 | Tứ kết KSW 2010 Light Heavyweight Tournament. | |||
Thắng | 8–2 | Maro Perak | Khóa cổ | KSW 10 | 12 tháng 12 năm 2008 | 2 | 1:51 | Warszawa | |
Thắng | 7–2 | Christian M'Pumbu | Khóa tay | KSW Extra | 13 tháng 9 năm 2008 | 2 | 3:12 | Dąbrowa Górnicza | |
Thắng | 6–2 | Aziz Karaoglu | Khóa tay | KSW IX | 9 tháng 5 năm 2008 | 1 | 4:13 | Warszawa | Giành giải KSW 2008 Light Heavyweight Tournament. |
Thắng | 5–2 | Antoni Chmielewski | Khóa tay | 2 | 2:54 | Bán kết KSW 2008 Light Heavyweight Tournament. | |||
Thắng | 4–2 | Martin Zawada | UD | 2 | 5:00 | Tứ kết KSW 2008 Light Heavyweight Tournament. | |||
Thua | 3–2 | Andre Fyeet | Khóa | KSW VIII | 10 tháng 11 năm 2007 | 1 | 1:57 | Warszawa | |
Thắng | 3–1 | Daniel Dowda | TKO | KSW Elimination 1 | 15 tháng 9 năm 2007 | 1 | 1:35 | Wrocław | Giành giải KSW 2007 Light Heavyweight Tournament. |
Thắng | 2–1 | Pawel Gasinski | TKO (đấm) | 1 | 2:36 | Bán kết KSW 2007 Light Heavyweight Tournament. | |||
Thắng | 1–1 | Sebastian Olchawa | UD | 2 | 5:00 | Tứ kết KSW 2007 Light Heavyweight Tournament. | |||
Thua | 0–1 | Marcin Krysztofiak | UD | FCP 3: Khalidov vs. Troeng | 25 tháng 2 năm 2007 | 2 | 5:00 | Poznań |
Thực đơn
Jan Błachowicz Thống kêLiên quan
Jannik Sinner Janet Jackson Jang Won-young Jane Austen Jan Hus Jang Na-ra Jang Dong-gun Jane Seymour Jang Ki-yong JannabiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jan Błachowicz http://www.bloodyelbow.com/2014/1/31/5365118/ufc-s... http://buffalonews.com/2017/01/27/bouts-added-ufc-... http://www.foxsports.com/ufc/story/ufc-alexander-g... http://www.foxsports.com/ufc/story/ufc-anthony-joh... http://www.mikethetruth.com/2016/12/ufc-announces-... http://mmajunkie.com/2014/10/ufc-fight-night-53-re... http://mmajunkie.com/2015/01/ufc-fight-night-64-he... http://mmajunkie.com/2015/04/ufc-fight-night-64-re... http://mmajunkie.com/2015/09/ufc-191-results-corey... http://mmajunkie.com/2016/01/gonzaga-magomedov-bla...